Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÊ THANH LỘC
     Trị suyễn và dị ứng / Lê Thanh Lộc biên dịch .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2005 .- 159tr. ; 26 cm.
  Tóm tắt: Phương pháp điều trị bệnh hen suyễn và bị dị ứng
/ 40.000đ.- 1000b.

  1. |Hen suyễn|  2. |Trị bệnh|
   616.2 / TR300S
    ĐKCB: M.002773 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002774 (Sẵn sàng)  
2. LÊ THANH LỘC
     Trị các chứng đau nhức / Lê Thanh Lộc biên dịch .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2005 .- 159tr. ; 26 cm.
  Tóm tắt: Phương pháp phòng ngừa và điều trị các chứng đau nhức
/ 40.000đ.- 1000b.

  1. |Đau nhức|  2. |Điều trị|  3. Phòng ngừa|
   615.8 / TR300C
    ĐKCB: M.002771 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002772 (Sẵn sàng)  
3. LÊ THANH LỘC
     60 Lời khuyên về sức khỏe chăm sóc da mặt / Lê Thanh Lộc .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2005 .- 139 tr. ; 19 cm.
/ 18000đ. - 1000b.

  1. |Chăm sóc Da mặt|  2. |Y học|  3. sức khỏe|
   I. Lê Thanh Lộc.
   646.7 / CH114S
    ĐKCB: M.002661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002662 (Sẵn sàng)  
4. LÊ THANH LỘC
     60 lời khuyên về sức khỏe chống đau lưng / Lê Thanh Lộc .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2005 .- 138 tr. ; 19 cm.
/ 38000đ.- 1000b

  1. |Đau lưng|  2. |Sức khỏe|  3. Y Học|
   I. Lê Thanh Lộc.
   617.915 / S111M
    ĐKCB: M.002548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002549 (Sẵn sàng)  
5. LÊ THANH LỘC
     60 lời khuyên về sức khỏe chữa trị nhức đầu / Lê Thanh Lộc .- H. : Văn Hóa Thông tin , 2005 .- 138 tr. ; 19 cm.
/ 18000đ. - 1000b.

  1. |Đau đầu|  2. |Sức khỏe|  3. Y Học|
   I. Lê Thanh Lộc.
   617.93 / S111M
    ĐKCB: M.002503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002504 (Sẵn sàng)  
6. LÊ THANH LỘC
     60 lời khuyên về sức khỏe chống stress / Lê Thanh Lộc .- h. : Văn Hóa Thông tin , 2005 .- 140tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Nội dung sách bao gồm 1 bảng trắc nghiệm giúp bạn kiểm nghiệm tình hình và 60 lời khuyên tác động đến sinh hoạt hằng ngày để ngăn ngừa hiệu quả và duy trì sức khỏe.
/ 18000đ. - 1000b.

  1. |Y học|  2. |Sức khỏe|  3. Stress|
   616.89 / S111M
    ĐKCB: M.002366 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002367 (Sẵn sàng)